TV 3D LED SONY 65S9000B 65 INCHES 4K ULTRA HD INTERNET
Kích thước màn hình |
65" (163.9cm), 16:9 |
Hệ TV |
1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, L, M |
Hệ màu |
PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
Tín hiệu Video |
3840x2160/24p, 3840x2160/25p, 3840x2160/30p,
4096x2160/24p, 3840x2160/50p (YCbCr4:2:0 8bit), 3840x2160/60p
(YCbCr4:2:0 8bit), 1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI /
Component), 1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p,
576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only) |
Picture
Độ phân giải |
QFHD |
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số |
DVB-T2 |
Xử lý hình ảnh |
4K X-Reality PRO |
TRILUMINOS™ Display |
Có |
Motionflow™ |
Motionflow XR 800 Hz |
Công nghệ kiểm soát màn hình |
Local Dimming |
Live Colour™ (màu sắc sống động) |
Có |
Màu sắc sâu thẳm |
Có |
Giảm nhiễu MPEG thông minh |
Có (với hình ảnh 2K) |
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG |
Có |
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) |
Có |
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ |
Có |
Góc nhìn |
176° (Phải đến trái), 176° (Trên xuống dưới) |
Chế độ màn hình |
TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default |
Chế độ hình ảnh |
Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard,
Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard,
Game-Original, Graphics, Sports, Animation |
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive |
Có |
Bộ lọc lược 3D |
Có |
3D |
Active |
Tín hiệu 3D |
Có |
3D giả lập |
Có (với hình ảnh 2K) |
Âm thanh
Loại loa |
Clear Phase Speaker |
Chế độ âm thanh |
Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio |
S-Master |
Có |
Âm thanh S-Force |
Âm thanh vòm S-Force |
Dolby® |
Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse |
Âm thanh Stereo |
NICAM/A2 |
Công suất âm thanh |
10W+10W+10W+10W+10W+10W |
Cấu hình loa |
4.2ch, Loa trước [Two Way: Tweeter(16mm)x2,
Woofer(30x100mm)x2 + Subwoofer: (80mm)x2], Surround speaker[Two Way:
Tweeter(16mm)x2, Woofer(30x100mm)x2] |
Các ngõ cắm
Kết nối HDMI™ |
4 (bên hông) |
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI |
1 (phía sau) |
USB 2.0 |
3 (bên hông) |
Kết nối Ethernet |
1 (phía sau) |
Ngõ video composite |
2 (1 phía sau/1 phía sau chung với Composite) |
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) |
1 (phía sau/Hybrid) |
Ngõ ăngten RF |
1 (bên hông) |
Cổng vào âm thanh |
2 (phía sau) |
Ngõ ra âm thanh KTS |
1 (phía sau) |
Ngõ ra âm thanh |
1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP) |
Ngõ ra tai nghe |
1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out) |
Những tính năng khác
Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync |
Có |
Phát qua USB |
MPEG1/MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/
AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/
JPEG/ MPO/ RAW(ARW) |
Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA |
MPEG1/MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/
AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/
JPEG/ MPO |
Chế độ khung ảnh |
Có |
Lựa chọn khung cảnh |
Hình ảnh, Âm nhạc, Phim, Trò chơi, Đồ họa, Thể thao và phim hoạt hình. |
Khóa trẻ em |
Có |
Mã khóa |
Có |
Hẹn giờ tắt |
Có |
Hẹn giờ Tắt/Mở |
Có |
Teletext |
Có |
PAP (hình và hình) |
PAP (tùy biến) |
Ngôn ngữ hiển thị |
Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/
Portuguese/ Russian/ Swahili/ Thai/ Việt Nam/ Chinese(Simplified)/
Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/
Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu |
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG |
Có |
Tính năng nối mạng
Khởi động ứng dụng nhanh với One Flick |
Có |
Xem mạng xã hội |
Có (Skype & Tweet) |
Chức năng chia sẻ hình ảnh dễ dàng Photo Share |
Có |
Chế độ Âm thanh Live Football |
Có |
One-touch Mirroring |
Có |
Screen Mirroring |
Có |
MHL (Mobile High-Definition Link) |
Có |
TV Sideview |
Có |
Wifi Direct |
Có |
Wi-Fi Direct |
Có |
Hỗ trợ Skype™ |
Ứng dụng tích hợp |
Mạng giải trí Sony-Sony Entertainment Network
Internet Video |
Có |
Facebook và Twitter |
Twitter |
Tính năng bảo vệ môi trường
Điều chỉnh ánh sáng nền sống động |
Có |
Chế độ tắt đèn nền |
Có |
Cảm biến ánh sáng |
Có |
Chế độ tiết kiệm điện năng |
Có |
Khái quát
Điện năng yêu cầu |
AC 110-240V, 50/60Hz |
Điện năng tiêu thụ |
310W |
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ |
0.3W |
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ |
Xấp xỉ 1549 x 904 x 332 mm |
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ |
Xấp xỉ 1549 x 873 x 115 (65.1) mm |
Trọng lượng có chân |
Xấp xỉ 41.8 Kg |
Trọng lượng không có chân |
Xấp xỉ 40.7 Kg |
Phụ kiện kèm theo
Điều khiển Một chạm |
RMF-ED004 |
Điều khiển từ xa |
RM-GD032 |
Pin |
R03 x 2 |
Kính 3D |
TDG-BT400A x 2 |
Bài viết rất hay, tham khảo qua tin liên quan dưới đây: Xem tại link ...