[giaban]
Giá bán: 390,000VNĐ
[/giaban]
[tomtat]
[/tomtat]
[kythuat]
[/kythuat]
Giá bán: 390,000VNĐ
[/giaban]
[tomtat]
Mã: KD-84X9000
Đánh giá:
Thương hiệu: SONY
Xuất xứ: Malaysia
Bảo hành: 2 năm
Kho hàng: Đang có hàng
Vận chuyển: Miễn phí vận chuyển 10Km nội thành Hà nội
Giá : 390,000,000 VNĐ
[/tomtat]
[kythuat]
TIVI 3D LED SONY KD-84X9000
MODELL
|
|
Kích thước màn hình | 84" (214cm), 16:9 |
Hệ TV | 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, L, M |
Hệ màu | NTSC 3.58, NTSC 4.43, PAL, SECAM |
Tín hiệu Video | 480/60i, 480/60p, 576/50i, 720/50p,576/50p, 720/60p, 1080/50i, 1080/60i, |
720/24p (HDMI™ only), 720/30p (HDMI™ only), 1080/24p (HDMI™ only), | |
1080/30p (HDMI™ only), 1080/60p (HDMI™ / Component), | |
3840x2160/24p(HDMI2/3), 3840x2160/25p(HDMI2/3), | |
3840x2160/30p(HDMI2/3), 4096x2160/24p(HDMI2/3) | |
PICTURE | |
Độ phân giải | 4K (3840 x 2160) |
Xử lý hình ảnh | 4K X-Reality PRO™ |
Motionflow™ | Motionflow™ XR 800 Hz |
Công nghệ đèn nền | Công nghệ đèn nền Dynamic Edge LED |
Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có |
Màu sắc sâu thẳm | Có |
Giảm nhiễu MPEG thông minh | Có (với hình ảnh 2K) |
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có |
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có |
PhotoTV HD | Có |
Góc nhìn | 178(89/89) (Phải/Trái), 178(89/89) (Lên/Xuống) |
Chế độ hình ảnh | Vivid, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation, Standard, |
Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2 | |
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có |
Bộ lọc lược 3D | Có |
3D | Thụ động |
3D giả lập | Có (với hình ảnh 2K) |
ÂM THANH | |
Chế độ âm thanh | Dynamic, Standard, Clear Voice |
Chế độ âm thanh vòm | Cinema, Sports, Music, Game |
Tăng cường âm thanh | Có |
S-Master | Có |
Âm thanh S-Force | Giả lập âm thanh vòm 3D (S-Force Front Surround 3D) |
Dolby® | Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse |
Simulated Stereo | Có |
Âm thanh Stereo | NICAM/A2 |
Công suất âm thanh | 12.5W +12.5W+12.5W +12.5W |
CÁC NGÕ CẮM | |
HDMI™ / ngõ vào âm thanh | 4 (2 bên hông/2 bên dưới) |
USB 2.0 | 2 (bên hông TV) |
Kết nối Ethernet | 1 (phía dưới) |
Ngõ video composite | 2 (1 phía sau/1 phía sau dạng Hybrid w/Component) |
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 (Rear Hybrid w/Composite) |
Ngõ ăngten RF | 1 (phía dưới) |
Cổng vào âm thanh | 3 (2 phía sau/1 bên hông) |
Ngõ ra âm thanh KTS | 1 (phía dưới) |
Ngõ ra âm thanh | 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP) |
Ngõ ra tai nghe | 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out) |
TÍNH NĂNG | |
Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync | Có |
Phát qua USB | Có (USB hỗ trợ xem người xem FAT16, FAT32 và hệ thống tập tin exFAT.) |
Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ WMV/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG |
Chế độ khung ảnh | Có (với hình ảnh 2K) |
Lựa chọn khung cảnh | Hình, Nhạc, Phim, Game, Đồ họa, Thể Thao, Hoạt hình |
Khóa trẻ em, Mã khóa, Hẹn giờ tắt | Có |
Ngôn ngữ hiển thị | English, Simplified Chinese, French, Russian, Arabic, Persian, Thai, Vietnamese |
Xoay / nghiêng | Không |
CÁC TÍNH NĂNG NỐI MẠNG | |
Wi-Fi Direct | Có |
Hỗ trợ Skype™ | Có |
TrackID™ | Có |
Tìm video | Có |
Điều khiển phương tiện | Có |
TÍNH NĂNG BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG | |
Điều chỉnh ánh sáng nền sống động | Có |
Chế độ tắt đèn nền | Có |
Cảm biến ánh sáng | Có |
Chế độ tiết kiệm điện năng | |
CHUNG | |
Điện năng yêu cầu | AC110-240V |
Điện năng tiêu thụ | Khoảng 569W |
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ | 0.30W |
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ | 2137 x 1511 x 567 mm |
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ | 2137 x 1136 x 90 mm |
Trọng lượng có kệ | 97.9 Kg/ Table Top 95.2 kg |
Trọng lượng không có kệ | 80.0 kg |
PHỤ KIỆN KÈM THEO | |
Điều khiển từ xa | RM-GD025 |
Pin | AAA x 2 |
Kính 3D | BKM-30G x 2 |
[/kythuat]