Màn hình hiển thị | Kích thước | 65 Inch |
Độ phân giải | UHD (3840 x 2160) |
Smart TV/ Kết nối Internet | Có |
Xem 3D | Không |
Màn hình cong | Có |
Tivi kỹ thuật số | Có |
Dimming Technology | UHD Dimming |
Video | Công nghệ hình ảnh | Quad Core |
Tần số quét | 960 Hz |
Tỷ lệ tương phản | Mega Contrast |
UHD Up-scaling | Có |
Độ tăng cường màu rộng cộng thêm | Có |
Chế độ xem phim | Có |
Natural Mode Support | Có |
Âm thanh | Dolby MS10 / MS110 | MS11 |
DTS Studio Sound / DNSe+ | DTS Studio Sound |
DTS Premium Sound / DTS Premium Sound 5.1 | DTS Premium Sound 5.1 |
Âm thanh 3D | Có |
Tự động Điều chỉnh Âm Lượng | Có |
Ngõ ra âm thanh (RMS) | 10Wx2 |
Loại loa | Front Firing + New Waveguide |
Woofer | Có |
Smart TV | Smart Hub | Có |
Samsung SMART TV | Có |
Movies & TV Shows | Có |
Multimedia | Có |
Ứng dụng | Có |
News On | Có |
Social | Có |
Fitness | Có |
Multi-Screen (Dual / Quad Screen) | Quad |
Skype™ on Samsung TV | Ready |
Web Browser | Có |
AllShare Control | không |
Search | Có |
Tương tác thông minh | Nhận diện giọng nói | Có |
Nhận diện khuôn mặt | Ready |
Motion control | Ready |
Hội tụ thông minh | Contents Streaming | Có |
Screen Mirroring | Có |
Samsung SMART View | Có |
Wake On LAN | Không |
WiDi | Không |
Hệ thống | DTV Tuner | DVB-T2/C |
Bộ dò đài Analog | Có |
Kết nối | HDMI | 4 (HDMI 2.0) |
USB | 3 |
Component In (Y/Pb/Pr) | 1 |
Composite In (AV) | 2 (1 Common Use for Component Y) |
Ethernet (LAN) | Có |
Audio Out (Mini Jack) | Có |
Headphone | Không |
Audio Out (Mini Jack) | Có |
Digital Audio Out (Optical) | 1 |
RF In (Terrestrial / Cable input) | 1/1 (Common Use for Terrestrial) /0 |
IR Out | Có |
One Connect (Jack) | Có |
WiFi Direct | Có |
MHL | Có |
Tự động cài đặt HDMI 1.4 | Có |
HDMI 1.4 A/Return Ch. Support | Có |
Wireless LAN Built-in | Có |
Anynet+ (HDMI-CEC) | Có |
Thiết kế | Design | Curved UHD 4K LED |
Bezel Type | VNB (7mm) |
Slim Type | 0.3" Thin |
Front Color | T-Shape (Titan Black) |
Light Effect (Deco) | Có |
Loại chân đứng | Curved T-Shape |
Tính năng mở rộng | Samsung 3D | Không |
Bộ chuyển đổi 3D | Không |
Instant On | Có |
Accessibility | Zoom |
Digital Clean View | Có |
Dò kênh tự động | Có |
Tự động tắt nguồn | Có |
Clock&On/Off Timer | Có |
Bộ hẹn giờ ngủ | Có |
BD Wise Plus | Có |
Chú thích (phụ đề) | Có |
ConnectShare™ (USB 2.0) | Movie |
Sports Mode | Advanced |
Embeded POP | Có |
EPG | Có |
Extended PVR | Có |
Chế độ chơi Game | Có |
Ngôn ngữ hiển thị | Local Languages |
Hình-trong-Hình | Có |
Hỗ trợ USB HID | Có |
Smart Evolution Support | Có |
TV SoundConnect | Có |
Teletext (TTXT) | Có |
Time Shift | Có |
Analog Clean View | Không |
Triple Protector | Có (Vietnam Only) |
GUI | Golden Bridge |
Tính năng bảo vệ môi trường | Eco Mark | ECO FOLLOWER |
Eco Label | PR |
Eco Sensor | Có |
Energy Efficiency Class | A |
Lead Presence | Có |
Nguồn điện | Nguồn điện | AC100-240 V 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ (Lớn nhất) | 280W |
Điện năng tiêu thụ chế độ chờ | 0.5W |
Mức tiêu thụ nguồn (Energy Saving Mode) | 93W |
Power Consumption (IEC 62087 Edition 2) | 128W |
Peak Luminance Ratio | 68% |
Yearly Power Consumption (EU standard,kWh) | 187.00kWh |
Kích thước | Đóng thùng (WxHxD) | - |
Có chân đế (WxHxD) | 1451.2 x 881 x 298.5 mm |
Không có chân đế (WxHxD) | 1451.2 x 839.9 x 134.6 mm |
Khối lượng | Đóng thùng | - |
Có chân đế | 31.7 kg |
Không có chân đế | 28 kg |
Phụ kiện | 3D Active Glasses (Included) | Không |
Model bộ điều khiển từ xa | TM1460A |
Batteries (for Remote Control) | Có |
Samsung Smart Touch Control (Included) | Có |
Mini Wall Mount Supported | Có |
Vesa Wall Mount Supported | Có |
Floor Stand Support | Có |
IR Extender Cable (Included) | Có |
User Manual | Có |
E-Manual | Có |
Cáp nguồn | Có |
Xuất xứ | Việt Nam ( 2014) |
Bài viết rất hay, tham khảo qua tin liên quan dưới đây: Xem tại link ...